Đây là một vấn đề thực tiễn rất hay gặp trong giải quyết tranh chấp, vì không ít trường hợp tranh chấp dân sự – kinh tế lại bị các bên “hình sự hóa”, dẫn đến việc cơ quan điều tra khởi tố vụ án hình sự. Những tội danh thường phát sinh từ quan hệ hợp đồng vay mượn, mua bán, góp vốn, chuyển nhượng… có thể chuyển từ tranh chấp dân sự sang hình sự gồm:
I. Thế nào là chuyển hóa tội phạm?
Chuyển hóa tội phạm là hiện tượng khi trong quá trình thực hiện hành vi, người phạm tội có sự thay đổi về tính chất, mức độ nguy hiểm, khiến hành vi không còn phù hợp với tội danh ban đầu mà thỏa mãn dấu hiệu của tội phạm khác nặng hơn. Quy định về chuyển hóa tội phạm nhằm đảm bảo việc truy cứu trách nhiệm hình sự và áp dụng hình phạt phù hợp, công bằng và đúng bản chất hành vi.
II. Các trường hợp chuyển hóa tội phạm thường gặp
1. Từ tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản (Điều 175 BLHS) sang tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản (Điều 174 BLHS)
a. Ban đầu người phạm tội vay, mượn tài sản hợp pháp nhưng sau đó bỏ trốn, chiếm đoạt.
b. Nếu chứng minh được ngay từ đầu người này đã có ý định gian dối (dùng thủ đoạn giả mạo, che giấu sự thật để chiếm đoạt), thì hành vi không còn là lạm dụng tín nhiệm mà chuyển hóa thành lừa đảo chiếm đoạt tài sản.
2. Từ tội trộm cắp tài sản (Điều 173 BLHS) sang tội cướp tài sản (Điều 168 BLHS)
a. Người phạm tội lén lút chiếm đoạt tài sản nhưng bị phát hiện, đã dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực để tẩu thoát hoặc chiếm giữ tài sản.
b. Hành vi này chuyển hóa từ trộm cắp thành cướp, với mức độ nguy hiểm cao hơn.
3. Từ tội công nhiên chiếm đoạt tài sản (Điều 172 BLHS) sang tội cướp tài sản (Điều 168 BLHS)
a. Người phạm tội công khai chiếm đoạt nhưng khi bị chống trả đã dùng vũ lực để chiếm giữ.
b. Lúc này hành vi chuyển hóa thành cướp tài sản.
4. Từ tội cố ý gây thương tích (Điều 134 BLHS) sang tội giết người (Điều 123 BLHS)
a. Trường hợp ban đầu chỉ nhằm gây thương tích, nhưng trong quá trình thực hiện đã dùng phương thức nguy hiểm, hậu quả dẫn đến chết người, hoặc chứng minh được ý thức chủ quan là tước đoạt mạng sống.
b. Khi đó tội danh được xác định là giết người, thay vì chỉ là gây thương tích.
III. Ý nghĩa của việc xác định đúng chuyển hóa tội phạm
a. Bảo đảm công bằng: Hành vi nguy hiểm cao hơn phải chịu trách nhiệm hình sự nặng hơn.
b. Phòng ngừa chung: Ngăn ngừa việc lợi dụng quy định để che giấu tội phạm nặng bằng tội phạm nhẹ.
c. Thống nhất áp dụng pháp luật: Giúp các cơ quan tiến hành tố tụng có căn cứ vững chắc trong truy tố, xét xử.
Như vậy, “chuyển hóa tội phạm” là cơ chế pháp lý quan trọng trong luật hình sự, phản ánh sự thay đổi về tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội trong thực tế. Việc nhận diện và áp dụng đúng các trường hợp chuyển hóa tội phạm có ý nghĩa quyết định trong bảo đảm tính nghiêm minh và công bằng của pháp luật.